1 | | ACI 440.2R-02 : Guide for the design and construction of externally bonded FRP systems for strengthening concrete structures / Reported by ACI Committee 440 . - Kxđ. : ACI Committee 440, 2002 . - 45p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 721 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Guide-for-design-of-externally-bonded-FRP-system-for-strengthening-concrete-structures_2002.pdf |
2 | | Advanced design examples of seismic retrofit of structures / Edited by Mohammad Yekrangnia . - Oxford : Elsevier Butterworth Heinemann, 2019 . - xv, 468p. : illustrations (some color) ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04065, SDH/LV 00901 Chỉ số phân loại DDC: 624.1/762 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004065%20-%20Advanced-design-examples-of-seismic-retrofit-of-structures.pdf |
3 | | Advanced mechanics of materials and applied elasticity / Ansel C.Ugural, Saul K. Fenter . - 6th ed. - Boston : Pearson, 2020 . - 1277p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-mechanics-of-materials-and-applied-elasticity_6ed_Ansel-C.Ugural_2020.pdf |
4 | | An introduction to ceramics and refractories / A.O. Surendranathan . - Boca Raton : CRC Press, Taylor & Francis Group, 2020 . - xxv, 498p. : illustrations (black and white), 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04322, SDH/LT 04467 Chỉ số phân loại DDC: 620.14 23 |
5 | | Applied Environmental Materials Science for Sustainability . - Hershey : IGI Global, 2016 . - 1 online resource (434 pages) Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/28.%20Applied%20Environmental%20Materials%20Science%20for%20Sustainability.pdf |
6 | | Applying nanotechnology for environmental sustainability / Sung Hee Joo [editor] . - 1 online resource (1 volume) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 620.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/52.%20Applying%20Nanotechnology%20for%20Environmental%20Sustainability.pdf |
7 | | AutoCAD 2007 : User's guide . - USA : Autodesk, Inc., 2006 . - 1236p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.004 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/AutoCAD-2007_User's-guide_2006.pdf |
8 | | Áp dụng công nghệ đúc đẩy trong xây dựng cầu bê tông cốt thép dự ứng lực / Đặng Gia Nải . - H. : Xây dựng, 2009 . - 179tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05320, PM/VT 07373 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
9 | | Áp lực đất và tường chắn đất/ Phan Trường Phiệt . - H.: Xây dựng, 2001 . - 357 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01957, Pd/vt 01958, Pd/vt 02513, Pd/vt 02514, Pm/vt 04143-Pm/vt 04150, Pm/vt 04487-Pm/vt 04490 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
10 | | Âm học kiến trúc : Cơ sở lý thuyết và các giải pháp ứng dụng / Phạm Đức Nguyên . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 431tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 729 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Am-hoc-kien-truc_Pham-Duc-Nguyen_2000.pdf |
11 | | Âm học kiến trúc, âm học đô thị / Phạm Đức Nguyên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 362tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05057, PD/VT 05058, PM/VT 07023-PM/VT 07025 Chỉ số phân loại DDC: 729 |
12 | | Bài giảng mố trụ cầu / Bộ môn kỹ thuật xây dựng cầu đường. Khoa Công trình. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải phòng, 2015 . - 80tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16510_Bai%20giang%20Mo%20tru%20Cau.pdf |
13 | | Bài giảng phân tích hiệu quả dự án trong đẩu tư xây dựng Cầu đường / Khoa Công trình. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải phòng, 2015 . - 87tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16522_Bai%20giang_Phan%20tich%20hieu%20qua%20trong%20dau%20tu%20xay%20dung%20cau%20duong.pdf |
14 | | Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. T. 1 / Phạm Văn Thoan ch.b; Phạm Thị Thúy . - H. : Xây dựng, 2018 . - 420tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06178, PD/VT 06179, PM/VT 08513, PM/VT 08514 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Bài tập và hệ thống bảng tra thủy văn công trình giao thông. T. 2 / Phạm Văn Thoan . - H. : Xây dựng, 2018 . - 432tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06180, PD/VT 06181, PM/VT 08515, PM/VT 08516 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Bài tập Vẽ kỹ thuật xây dựng. T. 1 / Đặng Văn Cứ, Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim . - Tái bản lần thứ 17. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 127tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06402, PM/VT 08712, PM/VT 08713 Chỉ số phân loại DDC: 629 |
17 | | Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng. T. 1 / Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1997 . - 72tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03779, VKTXB1 00001-VKTXB1 00092 Chỉ số phân loại DDC: 692 |
18 | | Bê tông cường độ cao / Phạm Duy Hữu chủ biên ; Nguyễn Long . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 132tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04346-PD/VT 04348, PM/VT 06447, PM/VT 06448 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
19 | | Bê tông cường độ cao và chất lượng cao / Phạm Duy Hữu chủ biên ; Nguyễn Ngọc Long, Đào Văn Đông, Phạm Duy Anh . - H. : Xây dựng, 2008 . - 144tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Be-tong-cuong-do-cao-va-chat-luong-cao_Pham-Duy-Huu_2008.pdf |
20 | | Bộ tiêu chuẩn Việt Nam TCVN ISO 9000 và hệ chất lượng trong xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 308tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01879, Pd/vt 01880, Pm/vt 03950-Pm/vt 03952 Chỉ số phân loại DDC: 624.02 |
21 | | Building construction handbook / Roy Chudley, Roger Greeno . - 10th ed. - London : Routledge, 2014 . - xi, 966p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 690 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Building-construction-handbook_10ed_Roy-Chudley_2014.pdf |
22 | | Building failures : Diagnosis and avoidance / W.H. Ransom . - 2nd ed. - London : E & FN Spon, 1987 . - viii, 190p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Building-failures_Diagnosis-and-avoidance_2ed_W.H.Ransom_1987.pdf |
23 | | Các công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu / Nguyễn Viết Trung chủ biên, Trần Thu Hằng . - H. : Xây dựng, 2019 . - 600tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07626, PD/VV 07627, PM/VV 05768 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
24 | | Các phương pháp thi công đất và gia cố móng trong xây dựng / Lưu Bá Thuận . - H. : Xây dựng, 2011 . - 287tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05279, PM/VT 07502 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
25 | | Câu hỏi và bài tập thực hành tổ chức thi công xây dựng / Lê Hồng Thái . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 109tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05311, PM/VT 07418 Chỉ số phân loại DDC: 624 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-hoi-va-bai-tap-thuc-hanh-to-chuc-thi-cong-xay-dung_Le-Hong-Thai_2010.pdf |
26 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05. T. 1 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 320tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10046 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
27 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05. T. 1 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 320tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06019, PM/VT 08355 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
28 | | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05. T. 2 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 275tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06018, PM/VT 08354, PM/VT 10785 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
29 | | Cầu bê tông cốt thép trong đô thị và nút giao thông khác mức / Hoàng Hà chủ biên, Trần Thu Hằng, Nguyễn Đức Thị Thu Định, Hoàng Vũ . - H. : Xây dựng, 2022 . - 548tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07965, PM/VT 10916, PM/VT 10917 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
30 | | Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng / Nguyễn Đức Thiềm, Nguyễn Mạnh Thu, Trần Bút . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 287tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTND 0006, KTND 0007, KTND 0015, KTND 0016, KTND 0024, KTND 0035, KTND 0038, KTND 0040, Pd/vt 01251, Pd/vt 01252 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |